Có 3 kết quả:
价値 jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ • 价值 jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ • 價值 jià zhí ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giá trị
2. giá tiền, giá cả
2. giá tiền, giá cả
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) value
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giá trị
2. giá tiền, giá cả
2. giá tiền, giá cả
Từ điển Trung-Anh
(1) value
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) worth
(3) fig. values (ethical, cultural etc)
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0